xiết chặt nghĩa tiếng Anh là
set about
/sɛt əˈbaʊt/
(v)
xiết chặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của set about
Nghe phát âm giọng Mỹ của set about
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xiết chặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của set about
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan set about: xiết chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
set about