xem xét lại dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là revising
/rɪˈvaɪzɪŋ/
xem xét lại còn có các bản dịch khác là
revise, revised, rethink, look up, look for
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revising: xem xét lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revising
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xem xét lại