xem xét lại nghĩa tiếng Anh là
revise
/rɪˈvaɪz/
(v)
xem xét lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revise: xem xét lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revise