xem xét kỹ lưỡng nghĩa tiếng Anh là
scrutinizing
/ˈskruːtɪnaɪzɪŋ/
(v) (present participle)
xem xét kỹ lưỡng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scrutinizing
Nghe phát âm giọng Mỹ của scrutinizing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xem xét kỹ lưỡng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của scrutinizing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scrutinizing: xem xét kỹ lưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scrutinizing