xem xét kỹ nghĩa tiếng Anh là
examining
/ɪɡˈzæmɪnɪŋ/
(v) (present participle)
xem xét kỹ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của examining
Nghe phát âm giọng Mỹ của examining
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xem xét kỹ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của examining
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan examining: xem xét kỹ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
examining