xem xét cân nhắc nghĩa tiếng Đức là
erwägen
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erwägen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xem xét cân nhắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erwägen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erwägen: xem xét cân nhắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erwägen