xem qua nghĩa tiếng Anh là
look through
/lʊk θruː/
(Phrasal V.)
xem qua còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của look through
Nghe phát âm giọng Mỹ của look through
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xem qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của look through
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan look through: xem qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
look through