xé rách nghĩa tiếng Anh là
lacerate
/ˈlæsəreɪt/
(v)
xé rách còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lacerate
Nghe phát âm giọng Mỹ của lacerate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xé rách
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lacerate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lacerate: xé rách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lacerate