xé, rách nghĩa tiếng Anh là
tear
/tɪər/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tear
Nghe phát âm giọng Mỹ của tear
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xé, rách
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tear
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tear: xé, rách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tear