Diễn Giải
xé rách còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zerfetzen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zerfetzen: xé rách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zerfetzen