xé ra nghĩa tiếng Anh là
rip open
/rɪp ˈəʊpən/
xé ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rip open
Nghe phát âm giọng Mỹ của rip open
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xé ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rip open
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rip open: xé ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rip open