xé ra nghĩa tiếng Anh là
tear off
/tɛr ɔf/
(phrase)
xé ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tear off: xé ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tear off