xé nhỏ nghĩa tiếng Anh là
chip
/tʃɪp/
(v)(Present tense)
xé nhỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của chip
Nghe phát âm giọng Mỹ của chip
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xé nhỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của chip
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chip: xé nhỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chip