xe cộ nghĩa tiếng Anh là
vehicle
/ˈviːɪkl̩/
(n)
xe cộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vehicle
Nghe phát âm giọng Mỹ của vehicle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xe cộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vehicle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vehicle: xe cộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vehicle