xảy ra với ai đó nghĩa tiếng Đức là
widerfahren
(v) (unpers.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của widerfahren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xảy ra với ai đó
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan widerfahren: xảy ra với ai đó
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
widerfahren