xảy ra sau nghĩa tiếng Anh là
ensue
/ɪnˈsuː/
(v)
xảy ra sau còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ensue: xảy ra sau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ensue