xây dựng lại nghĩa tiếng Anh là
reconstruct
/ˌriːkənˈstrʌkt/
(v)
xây dựng lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reconstruct
Nghe phát âm giọng Mỹ của reconstruct
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xây dựng lại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reconstruct: xây dựng lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reconstruct