xây dựng lại nghĩa tiếng Đức là wiederaufbauen
xây dựng lại còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wiederaufbauen: xây dựng lại
Mở Rộng