xấu tính nghĩa tiếng Anh là
naughty
/ˈnɔːti/
(adj)
xấu tính còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của naughty
Nghe phát âm giọng Mỹ của naughty
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xấu tính
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của naughty
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan naughty: xấu tính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
naughty