xao lạc nghĩa tiếng Anh là
dissipation
/ˌdɪsəˈpeɪʃən/
(n)
xao lạc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dissipation: xao lạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dissipation