xâm lược nghĩa tiếng Đức là
Einfall
(m)
xâm lược còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einfall: xâm lược
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einfall