xâm chiếm nghĩa tiếng Đức là Invasion
xâm chiếm còn có các bản dịch khác là
kolonisieren, einmarschieren, eingedrungen, drang
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Invasion: xâm chiếm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Invasion
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xâm chiếm