Diễn Giải
xấc xược nghĩa tiếng Anh là
perkiness
/ˈpɜːrkɪnɪs/
(n)
xấc xược còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của perkiness
Nghe phát âm giọng Mỹ của perkiness
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan perkiness: xấc xược
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
perkiness