xác nhận nghĩa tiếng Anh là
endorse
/ɪnˈdɔːrs/
(v)
xác nhận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan endorse: xác nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
endorse