xác nhận nghĩa tiếng Anh là
ratified
/ˈrætəˌfaɪd/
(v)
xác nhận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ratified
Nghe phát âm giọng Mỹ của ratified
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xác nhận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ratified
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ratified: xác nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ratified