xác nhận nghĩa tiếng Anh là
acknowledge
/əkˈnɒlɪdʒ/
(v)
xác nhận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của acknowledge
Nghe phát âm giọng Mỹ của acknowledge
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xác nhận
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan acknowledge: xác nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
acknowledge