xác nhận nghĩa tiếng Anh là
averring
/əˈvɜːrɪŋ/
(v) (present participle)
xác nhận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của averring
Nghe phát âm giọng Mỹ của averring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xác nhận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của averring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan averring: xác nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
averring