xác minh nghĩa tiếng Đức là Verifikation
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verifikation: xác minh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verifikation
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xác minh