xác chết nghĩa tiếng Đức là
Tote
(v)(Present tense)
xác chết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Tote
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xác chết
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Tote
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Tote: xác chết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Tote