xa xôi nghĩa tiếng Anh là
afield
/əˈfiːld/
xa xôi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan afield: xa xôi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
afield