xa xăm nghĩa tiếng Anh là
distant
/ˈdɪstənt/
xa xăm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan distant: xa xăm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
distant