xa nhau nghĩa tiếng Anh là
apart
/əˈpɑːrt/
(adv)
xa nhau còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của apart
Nghe phát âm giọng Mỹ của apart
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xa nhau
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của apart
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan apart: xa nhau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
apart