xa khỏi nghĩa tiếng Anh là
away from
/əˈweɪ frəm/
(phrasal prep)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của away from
Nghe phát âm giọng Mỹ của away from
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xa khỏi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan away from: xa khỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
away from