xả hơi nghĩa tiếng Đức là
dampfen
(Vi)(hat)
xả hơi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dampfen: xả hơi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dampfen