xa hoa nghĩa tiếng Anh là
lavishly
/ˈlævɪʃli/
(adv)
xa hoa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lavishly
Nghe phát âm giọng Mỹ của lavishly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xa hoa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lavishly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lavishly: xa hoa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lavishly