xa hoa nghĩa tiếng Anh là
lavish
/ˈlævɪʃ/
(adj)(v)
xa hoa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lavish
Nghe phát âm giọng Mỹ của lavish
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xa hoa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lavish: xa hoa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lavish