xả điện còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entladend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xả điện
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của entladend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entladend: xả điện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entladend