xa cách nghĩa tiếng Anh là
distant
/ˈdɪstənt/
(adj)
xa cách còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của distant
Nghe phát âm giọng Mỹ của distant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xa cách
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan distant: xa cách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
distant