wutenbrannt (adj) nghĩa tiếng Việt là
Giận dữ
wutenbrannt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của wutenbrannt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giận dữ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của wutenbrannt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wutenbrannt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wutenbrannt