wrenched (v) nghĩa tiếng Việt là
vặn
wrenched phiên âm IPA là /rɛntʃt/
wrenched còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wrenched
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wrenched