wortreich (adj) nghĩa tiếng Việt là
hùng biện
wortreich còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của wortreich
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hùng biện
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của wortreich
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wortreich
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wortreich