work out (phrasal verb) nghĩa tiếng Việt là
giải quyết
work out phiên âm IPA là /wɜːrk aʊt/
work out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của work out
Nghe phát âm giọng Mỹ của work out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giải quyết
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan work out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
work out