work assignment (n) nghĩa tiếng Việt là
tiền cọc
work assignment còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của work assignment
Nghe phát âm giọng Mỹ của work assignment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tiền cọc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của work assignment
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan work assignment
Mở Rộng