wore out (Prasal v) (past) nghĩa tiếng Việt là
Kiệt sức
wore out phiên âm IPA là /wɔːr aʊt/
wore out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wore out
Nghe phát âm giọng Mỹ của wore out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kiệt sức
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wore out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wore out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wore out