wood storage (n) nghĩa tiếng Việt là
kho gỗ
wood storage phiên âm IPA là /wʊd ˈstɔːrɪdʒ/
wood storage còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wood storage
Nghe phát âm giọng Mỹ của wood storage
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kho gỗ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wood storage
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wood storage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wood storage