wood shavings (n) nghĩa tiếng Việt là
mùn cưa
wood shavings phiên âm IPA là /wʊd ˈʃeɪvɪŋz/
wood shavings còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wood shavings
Nghe phát âm giọng Mỹ của wood shavings
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mùn cưa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wood shavings
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wood shavings
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wood shavings