wizened nghĩa tiếng Việt là
Gầy còm
wizened phiên âm IPA là /ˈwɪzənd/
wizened còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wizened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wizened