withheld (v) (pastparticiple) nghĩa tiếng Việt là
từ chối
withheld phiên âm IPA là /wɪðˈhɛld/
withheld còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của withheld
Nghe phát âm giọng Mỹ của withheld
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của từ chối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của withheld
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan withheld
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
withheld