withering (adj) nghĩa tiếng Việt là
tàn lụi
withering phiên âm IPA là /ˈwɪðərɪŋ/
withering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của withering
Nghe phát âm giọng Mỹ của withering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tàn lụi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của withering
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan withering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
withering