withdraw nghĩa tiếng Việt là rút (tiền)
withdraw phiên âm IPA là /wɪðˈdrɔː/
withdraw còn có các bản dịch khác là
Rút khỏi, bước lùi lại, thụt lùi lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan withdraw
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
withdraw
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rút (tiền)